Game PC

Những Tựa Game Nổi Tiếng Từng Suýt “Khác Một Trời Một Vực” Trong Quá Trình Phát Triển

Quá trình phát triển game hiếm khi suôn sẻ, nhưng đôi khi, chính trong sự hỗn độn đó lại nảy sinh những ý tưởng kỳ diệu. Một số tựa game mang tính biểu tượng nhất mà chúng ta biết đến ngày nay lại không hề bắt đầu với thể loại mà chúng đã gặt hái thành công. Đôi khi, đây là quyết định kinh doanh, lúc lại là sự thay đổi sáng tạo. Dù lý do là gì, một số lượng đáng ngạc nhiên các trò chơi đã thay đổi thể loại hoàn toàn trong quá trình phát triển của chúng.

Hãy cùng khám phá những câu chuyện “bí mật” đằng sau quá trình hình thành của một số tựa game mà bạn có thể yêu thích, nơi mà sự lột xác thể loại đã tạo nên lịch sử.

So sánh đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (cel-shaded) của game BorderlandsSo sánh đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (cel-shaded) của game Borderlands

Resident Evil 4

Ban Đầu Là Game Hành Động Siêu Nhiên

Trước khi trở thành một trong những game kinh dị sinh tồn hay nhất mọi thời đại, Resident Evil 4 từng được hình dung theo một hướng rất khác (và kỳ lạ hơn nhiều). Trong một phiên bản sơ khai, được biết đến với tên gọi “Hook Man build”, nhân vật chính Leon S. Kennedy bị săn đuổi bởi một hồn ma dùng móc thịt trong một lâu đài ma ám.

Lối chơi của phiên bản này giống Silent Hill hơn là Resident Evil, với ảo giác và jump scare thay thế cho việc quản lý đạn dược và đối mặt với zombie. Capcom cuối cùng đã loại bỏ hoàn toàn hướng đi siêu nhiên này, nhưng vẫn giữ lại hệ thống camera nhìn qua vai (over-the-shoulder), thứ sau này đã giúp định hình lại thể loại hành động kinh dị.

Leon S. Kennedy và Ashley Graham trong game Resident Evil 4Leon S. Kennedy và Ashley Graham trong game Resident Evil 4

Borderlands

Ban Đầu Là Game Bắn Súng Giả Lập Thực Tế

Khi nói Borderlands từng trông giống một bản “nhái” của Call of Duty, đó không phải là nói quá. Các bản dựng ban đầu của trò chơi có màu sắc u tối, súng ống theo phong cách quân đội và hầu như không có chút cá tính nào. Sau đó, khoảng giữa quá trình phát triển, đội ngũ đã đưa ra một quyết định sáng tạo táo bạo và thay đổi hoàn toàn phong cách đồ họa cũng như không khí của game.

Bước ngoặt đó đã dẫn đến sự ra đời của thể loại con “loot-shooter RPG hybrid” (game bắn súng kết hợp nhập vai, tập trung vào việc thu thập trang bị) mà tất cả chúng ta đều biết đến ngày nay. Nếu không có sự thay đổi lớn lao đó, Borderlands có lẽ đã chỉ là một tựa game bắn súng “bụi bặm” khác giữa vô vàn cái tên trên thị trường.

So sánh đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (cel-shaded) của game BorderlandsSo sánh đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (cel-shaded) của game Borderlands

Devil May Cry

Ban Đầu Là Resident Evil 4

Không, đây không phải là lỗi đánh máy. Ban đầu, Devil May Cry thực sự chính là Resident Evil 4. Capcom đã giao nhiệm vụ cho Hideki Kamiya tái khởi động series kinh dị sinh tồn này cho hệ máy PS2, và ông đã cho ra đời một tựa game hành động mượt mà, tốc độ cao với nhân vật chính siêu phàm tên là Tony. Vấn đề là nó quá chú trọng vào chiến đấu, không còn cảm giác của một tựa game Resident Evil truyền thống.

Vì vậy, thay vì hủy bỏ hoàn toàn, Capcom đã biến dự án này thành một thương hiệu mới. Bước đi ngoài kế hoạch này đã cho chúng ta nhân vật Dante và về cơ bản đã khai sinh ra thể loại “stylish action” (hành động phong cách). Đây là một trong những “tai nạn vui vẻ” đã thúc đẩy ngành công nghiệp game rất nhiều.

Nhân vật Dante với phong cách chiến đấu 'stylish action' đặc trưng của Devil May CryNhân vật Dante với phong cách chiến đấu 'stylish action' đặc trưng của Devil May Cry

Splatoon

Ban Đầu Là Game Mario

Ban đầu, Splatoon chỉ là một dự án phụ khác của Mario. Đội ngũ Nintendo EAD ban đầu đã thử nghiệm game dưới dạng một tựa bắn súng phong cách paintball, nơi các nhân vật của Mario bắn mực vào nhau. Nhưng cuối cùng, đội ngũ quyết định rằng cơ chế gameplay này xứng đáng có một bản sắc riêng, vì vậy họ đã xây dựng một thương hiệu hoàn toàn mới từ đầu.

Kết quả là, thay vì Koopa Troopas và những chiếc mũ đỏ đặc trưng, chúng ta có các nhân vật Inkling và một chế độ chơi mạng hỗn loạn đầy thú vị. Kết quả? Một IP hoàn toàn mới của Nintendo, bằng cách nào đó đã biến thể loại bắn súng trở nên dễ tiếp cận và thân thiện với gia đình.

Hình ảnh so sánh giữa ý tưởng ban đầu (Mario) và nhân vật Inkling trong game SplatoonHình ảnh so sánh giữa ý tưởng ban đầu (Mario) và nhân vật Inkling trong game Splatoon

Final Fantasy XV

Ban Đầu Là Spin-off Của Kingdom Hearts

Quay ngược thời gian, khi tựa game này còn được biết đến với tên Final Fantasy Versus XIII, nó được kỳ vọng sẽ là một tựa Action RPG u tối, phong cách hơn, giống Kingdom Hearts, lấy bối cảnh trong vũ trụ Fabula Nova Crystallis. Dự án được dẫn dắt bởi Tetsuya Nomura, và những trailer đầu tiên toát ra vibe của một “hoàng tử emo” kết hợp với fantasy hiện đại.

Nhưng quá trình phát triển kéo dài rất lâu (gần một thập kỷ), và vào thời điểm đó, Hajime Tabata đã tiếp quản, biến trò chơi thành Final Fantasy XV mà chúng ta biết ngày nay. Nó đã rũ bỏ gốc gác spin-off Kingdom Hearts và chuyển sang định dạng hành trình đường dài, tập trung mạnh hơn vào cơ chế thế giới mở.

Noctis và những người bạn trên chuyến hành trình trong game Final Fantasy XVNoctis và những người bạn trên chuyến hành trình trong game Final Fantasy XV

Star Fox Adventures

Ban Đầu Là Game Dinosaur Planet Phong Cách Zelda

Trước khi Fox McCloud đặt chân lên Hành tinh Khủng long (Dinosaur Planet), tựa game này là một IP gốc của Rare dành cho máy N64. Nó có nhiều điểm chung với The Legend of Zelda: Ocarina of Time hơn là những pha nhào lộn trên không hay chiếc phi thuyền Arwing đặc trưng của Star Fox.

Ban đầu, bạn sẽ chơi với vai Krystal và Sabre, hai nhân vật chính riêng biệt với các hầm ngục, câu đố và chiến đấu bằng kiếm đầy đủ. Nhưng sau khi Nintendo can thiệp, dự án đã được làm lại cho GameCube và tái sử dụng thành Star Fox Adventures.

Nhân vật Fox McCloud trong Star Fox Adventures và hình ảnh phác thảo từ dự án Dinosaur Planet ban đầuNhân vật Fox McCloud trong Star Fox Adventures và hình ảnh phác thảo từ dự án Dinosaur Planet ban đầu

Fortnite

Ban Đầu Là Game Sinh Tồn PvE

Thuở sơ khai, Fortnite là một tựa game thủ thành co-op nhỏ bé có tên Save the World. Bạn sẽ thu thập tài nguyên vào ban ngày và bảo vệ pháo đài của mình vào ban đêm khỏi những sinh vật giống Zombie. Nó là một tựa game “ngách” nhưng khá vui nhộn.

Nhưng sau khi PUBG bùng nổ vào năm 2017, Epic Games đã có một bước ngoặt táo bạo: chỉ trong vòng hai tháng, họ đã ra mắt Fortnite: Battle Royale. Sự chuyển đổi thể loại đó đã biến trò chơi thành một hiện tượng văn hóa toàn cầu. Thật dễ dàng để quên rằng chế độ Save the World vẫn còn tồn tại.

So sánh giữa chế độ Save the World (PvE) và Battle Royale (PvP) của game FortniteSo sánh giữa chế độ Save the World (PvE) và Battle Royale (PvP) của game Fortnite

Prey

Ban Đầu Là Game Thợ Săn Tiền Thưởng Sci-Fi

Câu chuyện này vẫn còn khiến nhiều người tiếc nuối. Prey 2, như được tiết lộ lần đầu vào năm 2011, trông giống một tựa game bắn súng thế giới mở mượt mà, nơi bạn vào vai một thợ săn tiền thưởng không gian truy lùng những tên tội phạm ngoài hành tinh trên một hành tinh mang phong cách Blade Runner. Sau đó, dự án chìm vào im lặng.

Nhiều năm sau, Prey tái xuất. Nhưng lần này, nó là một tựa game “immersive sim” (mô phỏng nhập vai sâu sắc) được phát triển bởi Arkane Studios, không có bất kỳ liên kết nào với tựa game Prey gốc năm 2006 và hoàn toàn khác với ý tưởng Prey 2 ban đầu. Góc độ thợ săn tiền thưởng biến mất, thay thế bằng lối khám phá và tương tác môi trường giống series System Shock.

Hình ảnh về ý tưởng game Prey 2 (thợ săn tiền thưởng) và game Prey (2017) thể loại immersive simHình ảnh về ý tưởng game Prey 2 (thợ săn tiền thưởng) và game Prey (2017) thể loại immersive sim

Spore

Ban Đầu Là Game Mô Phỏng Tiến Hóa Chuyên Sâu

Khi Spore lần đầu được Will Wright hé lộ, nó trông giống như một tựa game mô phỏng sâu sắc, dựa trên khoa học về toàn bộ quá trình tiến hóa của sự sống, từ sinh vật đơn bào cho đến các nền văn minh du hành vũ trụ. Các bản demo ban đầu cho thấy hành vi tế bào và sinh học rất chân thực.

Nhưng khi quá trình phát triển tiếp diễn, trò chơi đã chuyển hướng sang trải nghiệm dễ tiếp cận, hoạt hình hơn nhiều. Khi ra mắt, Spore là một tựa game sandbox kỳ quặc với cơ chế đơn giản hóa đáng kể.

So sánh concept đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (hoạt hình) của game SporeSo sánh concept đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (hoạt hình) của game Spore

Team Fortress 2

Ban Đầu Là Game Bắn Súng Quân Sự Cực Kỳ Thực Tế

Đây có lẽ là sự “lột xác” ngoạn mục nhất trong danh sách này. Team Fortress 2 ban đầu, được công bố vào năm 1999, hướng tới sự chân thực gai góc, hoàn chỉnh với các vai trò quân sự, lệnh radio bằng giọng nói và thậm chí cả hệ thống cấp bậc người chơi. Nó trông giống hệt Counter-Strike trong bộ đồ rằn ri.

Sau đó, Valve im lặng trong nhiều năm. Khi trò chơi cuối cùng ra mắt vào năm 2007, nó tái xuất dưới dạng một tựa game bắn súng đồng đội mang phong cách hoạt hình. Đây gần như là một trò chơi hoàn toàn khác, nhưng cũng là một trong những bước chuyển mình thành công nhất trong lịch sử thể loại FPS.

So sánh concept đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (hoạt hình) của Team Fortress 2So sánh concept đồ họa ban đầu (thực tế) và đồ họa cuối cùng (hoạt hình) của Team Fortress 2


Những câu chuyện về sự thay đổi thể loại đột ngột này cho thấy sự năng động và đôi khi là không thể đoán trước của ngành phát triển game. Chính những bước ngoặt táo bạo, dù có thể gây tranh cãi ban đầu, lại có thể dẫn đến sự ra đời của những kiệt tác và định hình cả một thể loại.

Bạn có bất ngờ với những câu chuyện này không? Tựa game nào trong danh sách khiến bạn ngạc nhiên nhất về nguồn gốc của nó? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn dưới phần bình luận nhé!

Related Articles

Back to top button